ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exotropic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exotropic


exotropic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…