EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tropic
tropic /'trɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) chí tuyến
the tropic of Cancer
→ hạ chí tuyến
the tropic of Capricorn
→ đồng chí tuyến
(the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới
tính từ
(thuộc) chí tuyến
(thuộc) vùng nhiệt đới
← Xem thêm từ trophy
Xem thêm từ tropical →
Từ vựng liên quan
ic
op
pi
pic
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…