ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expands


expand /iks'pænd/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  mở rộng, trải ra
  nở ra, phồng ra, giãn
  (toán học) khai triển
  phát triển (một vấn đề...)
  trở nên cởi mở

@expand
  mở rộng, khai triển

Các câu ví dụ:

1.   A gold-plated rooftop infinity pool expands one’s horizons.


Xem tất cả câu ví dụ về expand /iks'pænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…