ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expand


expand /iks'pænd/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  mở rộng, trải ra
  nở ra, phồng ra, giãn
  (toán học) khai triển
  phát triển (một vấn đề...)
  trở nên cởi mở

@expand
  mở rộng, khai triển

Các câu ví dụ:

1. Duterte enjoys massive public support but his frequent threats to expand martial law are contentious in a country that suffered nine years of oppression under Marcos before his ouster in 1986.

Nghĩa của câu:

Ông Duterte nhận được sự ủng hộ đông đảo của công chúng nhưng việc ông thường xuyên đe dọa mở rộng thiết quân luật là điều gây tranh cãi ở một đất nước đã phải chịu đựng 9 năm bị áp bức dưới thời Marcos trước khi ông bị phế truất vào năm 1986.


2. Besides solutions on risk management, NICE is also expected to expand its service to provide solutions and infrastructure support for payment services in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Bên cạnh các giải pháp về quản lý rủi ro, NICE cũng dự kiến sẽ mở rộng dịch vụ cung cấp giải pháp và hỗ trợ cơ sở hạ tầng cho các dịch vụ thanh toán tại Việt Nam.


3. NICE currently holds a 30-percent market share in VAN (value-added network) credit card market in South Korea and it is hoping to expand its presence in foreign markets.

Nghĩa của câu:

NICE hiện chiếm 30% thị phần trong thị trường thẻ tín dụng VAN (mạng giá trị gia tăng) ở Hàn Quốc và nó đang hy vọng mở rộng sự hiện diện của mình ở thị trường nước ngoài.


4. The large-scale industrial and hazardous waste treatment plant in Da Phuoc is expected to expand the scale and capacity of HCMC in waste treatment.

Nghĩa của câu:

Nhà máy xử lý chất thải nguy hại và công nghiệp quy mô lớn tại Đa Phước được kỳ vọng sẽ mở rộng quy mô và năng lực xử lý chất thải của TP.HCM.


5. So we will expand our 'black list' with another group of Americans," Ryabkov was cited as saying.

Nghĩa của câu:

Vì vậy, chúng tôi sẽ mở rộng 'danh sách đen' của mình với một nhóm người Mỹ khác, "Ryabkov được trích dẫn cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về expand /iks'pænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…