Câu ví dụ:
nice currently holds a 30-percent market share in VAN (value-added network) credit card market in South Korea and it is hoping to expand its presence in foreign markets.
Nghĩa của câu:NICE hiện chiếm 30% thị phần trong thị trường thẻ tín dụng VAN (mạng giá trị gia tăng) ở Hàn Quốc và nó đang hy vọng mở rộng sự hiện diện của mình ở thị trường nước ngoài.
nice
Ý nghĩa
@nice /nais/
* tính từ
- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
=a nice day+ một ngày đẹp
=nice weather+ tiết trời đẹp
=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị
=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu
- xinh đẹp
- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó
=to be too nice about one's food+ khảnh ăn
- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
=a nice audience+ những người xem sành sõi
=to have a nice ear for music+ sành nhạc
=a nice question+ một vấn đề tế nhị
=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị
=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng
=a nice observer+ người quan sát tinh tế
-(mỉa mai) hay ho
=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
- chính xác (cân)
=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất
- (dùng như phó từ)
=nice [and]+ rất, lắm, tốt
=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc