EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expansible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expansible
expansible /iks'pænsəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
(vật lý) giãn được
← Xem thêm từ expansibility
Xem thêm từ expansile →
Từ vựng liên quan
an
ansi
bl
E
e
ex
ible
pa
pan
pans
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…