EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expansionists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expansionists
expansionist /iks'pænʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa bành trướng
← Xem thêm từ expansionist
Xem thêm từ expansions →
Từ vựng liên quan
an
ansi
E
e
ex
expansion
expansionist
ion
is
ni
on
pa
pan
pans
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…