ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expeditions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expeditions


expedition /,ekspi'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
  cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
  cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
  tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương

Các câu ví dụ:

1. To add value to these travel packages, homestay hosts go above and beyond to organize unique nightly expeditions such as fishing, oyster digging, and crab, shrimp, or mud creeper hunting.


Xem tất cả câu ví dụ về expedition /,ekspi'diʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…