EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
experiential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
experiential
experiential /iks,piəri'enʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
← Xem thêm từ experiencing
Xem thêm từ experientialism →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entia
er
ex
nt
pe
per
peri
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…