ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ experiential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng experiential


experiential /iks,piəri'enʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…