ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expletives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expletives


expletive /eks'pli:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ chêm
  lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…