EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expletives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expletives
expletive /eks'pli:tiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm
danh từ
(ngôn ngữ học) từ chêm
lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)
← Xem thêm từ expletive
Xem thêm từ explicable →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
expletive
let
pl
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…