ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explode


explode /iks'ploud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nổ
  đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

nội động từ


  nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to explode with anger → nổi giận đùng đùng

Các câu ví dụ:

1. "Just remember that there's a good chance this monster rocket will explode, so I wouldn't put anything of irreplaceable sentimental value on it," Musk is quoted as saying.


Xem tất cả câu ví dụ về explode /iks'ploud/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…