EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exploitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exploitable
exploitable /iks'plɔitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
có thể bóc lột, có thể lợi dụng
← Xem thêm từ exploitability
Xem thêm từ exploitage →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
ex
exploit
it
ita
lo
pl
plo
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…