ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exploitable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exploitable


exploitable /iks'plɔitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể khai thác, có thể khai khẩn
  có thể bóc lột, có thể lợi dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…