EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exploitability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exploitability
exploitability
Phát âm
Ý nghĩa
xem exploit
← Xem thêm từ exploit
Xem thêm từ exploitable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
E
e
ex
exploit
it
ita
li
lit
lo
pl
plo
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…