EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exponible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exponible
exponible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể thuyết minh
← Xem thêm từ exponents
Xem thêm từ Export →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
ex
expo
ible
ni
nib
on
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…