ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expounding


expound /iks'paund/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trình bày chi tiết
  giải thích dẫn giải, giải nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…