EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expounder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expounder
expounder /iks'paundə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dẫn giải
← Xem thêm từ expounded
Xem thêm từ expounding →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
expo
expound
ou
po
pound
pounder
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…