EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsucceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsucceous
exsucceous
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) khô, không có nhựa
← Xem thêm từ exstipulate
Xem thêm từ exsufflation →
Từ vựng liên quan
cc
ce
ceo
E
e
ex
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…