ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exsufflation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exsufflation


exsufflation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thở ra cố gắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…