EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extant
extant /eks'tænt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) hiện có, hiện còn
← Xem thêm từ ext
Xem thêm từ extasy →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
ex
ext
nt
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…