EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extensile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extensile
extensile /eks'tensail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra
← Xem thêm từ extensible
Xem thêm từ extension →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
ensile
ex
ext
si
ten
tens
tensile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…