EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
externals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
externals
externals /eks'tə:nlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài
to judge by externals
→ xét bề ngoài
những cái bề ngoài
← Xem thêm từ externally
Xem thêm từ externodorsal →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
ext
extern
external
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…