ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extortionists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extortionists


extortionist /iks'tɔ:ʃnə/ (extortionist) /iks'tɔ:ʃnist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…