ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extorts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extorts


extort /iks'tɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)
  nặn ra (một nghĩa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…