ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extortive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extortive


extortive /iks'tɔ:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…