EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extranuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extranuclear
extranuclear
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài (hạt) nhân
← Xem thêm từ extraneousness
Xem thêm từ extraocular →
Từ vựng liên quan
an
clear
E
e
ea
ear
ex
ext
extra
lea
nu
nuclear
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…