EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraordinaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraordinaries
extraordinaries /iks'trɔ:dnriz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội)
← Xem thêm từ extraofficial
Xem thêm từ extraordinarily →
Từ vựng liên quan
aries
din
dinar
E
e
ex
ext
extra
in
nar
or
ordinaries
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…