EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-bar
eye-bar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) thanh có tai treo
← Xem thêm từ eye
Xem thêm từ eye-bath →
Từ vựng liên quan
ba
bar
E
e
eye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…