ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyelift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyelift


eyelift

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…