EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyelift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyelift
eyelift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn
← Xem thêm từ eyelids
Xem thêm từ eyelike →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eye
ft
if
li
lift
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…