ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyewash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyewash


eyewash /'aiwɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc rửa mắt
  (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…