EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyewash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyewash
eyewash /'aiwɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc rửa mắt
(từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót
← Xem thêm từ eyesores
Xem thêm từ eyewater →
Từ vựng liên quan
as
ash
E
e
eye
sh
was
wash
ye
yew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…