ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyewater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyewater


eyewater /'ai,wɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc rửa mắt
  nước mắt
  (giải phẫu) dịch thuỷ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…