EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyewater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyewater
eyewater /'ai,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc rửa mắt
nước mắt
(giải phẫu) dịch thuỷ tinh
← Xem thêm từ eyewash
Xem thêm từ eyewitness →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
er
eye
water
ye
yew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…