ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyewitness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eyewitness


eyewitness /'aiwitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chứng kiến, người mục kích

Các câu ví dụ:

1. "I heard seven explosions in ten minutes," an eyewitness told domestic news agency Beijing News.


Xem tất cả câu ví dụ về eyewitness /'aiwitnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…