Câu ví dụ:
"I heard seven explosions in ten minutes," an eyewitness told domestic news agency Beijing News.
Nghĩa của câu:explosions
Ý nghĩa
@explosion /iks'plouʤn/
* danh từ
- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
- tiếng nổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
=population explosion+ sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng