EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-ache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-ache
face-ache /'feiseik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đau dây thần kinh đầu
← Xem thêm từ face
Xem thêm từ face-ague →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ache
ce
ch
f
fa
face
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…