ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ face-card

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng face-card


face-card /'feiskɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…