EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-cloth
face-cloth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khăn mặt
vải phủ mặt người chết
← Xem thêm từ face-card
Xem thêm từ face-flannel →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
clot
cloth
f
fa
face
lo
lot
loth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…