EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
facets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
facets
facet /'fæsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt (kim cương...)
mặt khía cạnh (vấn đề...)
@facet
mặt, diện
← Xem thêm từ facetiousness
Xem thêm từ facia →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cet
f
fa
face
facet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…