facilitate /fə'siliteit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
@facilitate
làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ
Các câu ví dụ:
1. The air bricks on the louver system are made of aluminum and arranged in irregular patterns that facilitates ventilation and lets light in without the heat.
Nghĩa của câu:Các viên gạch không khí trên hệ thống cửa gió được làm bằng nhôm và được sắp xếp theo các mô hình không đều nhau, tạo điều kiện thông gió và cho ánh sáng vào mà không bị nóng.
Xem tất cả câu ví dụ về facilitate /fə'siliteit/