ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factious


factious /fæk'tiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…