EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factiousness
factiousness /fæk'tiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bè phái
← Xem thêm từ factious
Xem thêm từ factitious →
Từ vựng liên quan
ac
act
f
fa
fact
factious
iou
ou
ss
ti
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…