EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factorial
factorial /fæk'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thừa số
danh từ
(toán học) giai thừa
@factorial
(Tech) giai thừa; thuộc thừa số
@factorial
giai thừa; nhân tố
generalized f. giai thừa suy rộng
← Xem thêm từ Factorial
Xem thêm từ factorials →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
f
fa
fact
facto
factor
Factorial
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…