ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factorial


factorial /fæk'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thừa số

danh từ


  (toán học) giai thừa

@factorial
  (Tech) giai thừa; thuộc thừa số

@factorial
  giai thừa; nhân tố
  generalized f. giai thừa suy rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…