EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factotums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factotums
factotum /fæk'toutəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quản gia
người làm mọi thứ việc
← Xem thêm từ factotum
Xem thêm từ facts →
Từ vựng liên quan
ac
act
f
fa
fact
facto
factotum
ms
ot
to
tot
tum
tums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…