ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fade-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fade-in


fade-in /'feid'in/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần

@fade in
  (Tech) hiện dần (hình/âm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…