EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fade-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fade-out
fade-out /'feid'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh
@fade out
(Tech) tắt dần (hình/âm)
← Xem thêm từ fade-in
Xem thêm từ faded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
f
fa
fad
fade
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…