EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fads
fad /fæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
mốt nhất thời
← Xem thêm từ fading period
Xem thêm từ faecal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
f
fa
fad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…