EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fading period
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fading period
fading period
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chu kỳ biến hiện mờ dần
← Xem thêm từ fading channel
Xem thêm từ fads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
er
f
fa
fad
fading
in
od
pe
per
peri
period
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…