ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fading


fading /'feidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (raddiô) sự giảm âm

@fading
  (vật lí) fading; sự phai màu

Các câu ví dụ:

1. The centuries-old weaving custom of the H'Mong hill tribes in Vietnam is in danger of fading away.


Xem tất cả câu ví dụ về fading /'feidiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…