EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair and square
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair and square
fair and square /'feənd'skwəe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& phó từ, (thông tục)
lương thiện
công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
← Xem thêm từ fair
Xem thêm từ Fair comparisons →
Từ vựng liên quan
ai
air
an
AND
and
are
f
fa
fair
qu
qua
re
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…