EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-dealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-dealing
fair-dealing /'feə,di:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn
tính từ
ngay thẳng, thẳng thắn
← Xem thêm từ fair copy
Xem thêm từ fair-faced →
Từ vựng liên quan
ai
air
deal
dealing
ea
f
fa
fair
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…