ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-faced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-faced


fair-faced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mặt mày trắng trẻo
  không có ý định xấu
  (gạch) không trát vữa ở ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…