EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-ground
fair-ground /'feəgraund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi họp chợ phiên
← Xem thêm từ fair-faced
Xem thêm từ fair-haired →
Từ vựng liên quan
ai
air
f
fa
fair
ground
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…